=

tổng hợp

Vật liệu composite, còn gọi là Vật liệu tổ hợp, Vật liệu compozit, hay composite là vật liệu tổng hợp từ hai hay nhiều vật liệu khác nhau tạo nên vật liệu mới có tính chất vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu ban đầu, khi những vật liệu này làm việc riêng rẽ.

Tìm hiểu thêm

tổng hợp. to join; to unite; to combine; to synthesise; Adjective [edit] tổng hợp. synthesised; combined; general; universal

Tìm hiểu thêm

tổng hợp. Được chế tạo ra từ những chất đơn giản bằng phản ứng hoá học . Sợi tổng hợp. Bao gồm nhiều thành phần có quan hệ chặt chẽ với nhau, làm thành một chỉnh thể . Môn kĩ thuật tổng hợp. Sức mạnh tổng hợp của …

Tìm hiểu thêm

Check 'tổng hợp' translations into English. Look through examples of tổng hợp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Tìm hiểu thêm

Tra từ 'tổng hợp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Tìm hiểu thêm

tổng hợp là gì? tổng hợp Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tổng hợp trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.

Tìm hiểu thêm

Tổng hợp là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 tổ hợp các yếu tố riêng rẽ nào đó làm thành một chỉnh thể 1.2 điều chế hợp chất phức tạp từ các chất đơn giản hơn. 2 Tính từ 2.1 được chế tạo ra từ những chất...

Tìm hiểu thêm

Translation for 'tổng hợp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Tìm hiểu thêm

"tổng hợp" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "tổng hợp" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : synthetic, synthesize, collective

Tìm hiểu thêm

tổ hợp các yếu tố riêng rẽ nào đó làm thành một chỉnh thể. tổng hợp số liệu. bài viết được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Trái nghĩa: phân tích. điều chế hợp chất phức tạp từ các chất đơn giản hơn.

Tìm hiểu thêm