=

vị trí

Danh từ. chỗ, nơi được xác định dành riêng cho người, vật hoặc việc nào đó. vị trí địa lí. rời vị trí chiến đấu. để quyển sách vào đúng vị trí cũ. địa vị, vai trò trong xã hội, trong một tổ chức nào đó. vị trí trụ cột trong gia đình. có vị trí trong xã hội.

Tìm hiểu thêm

0977889285

Tìm hiểu thêm

Check 'vị trí' translations into English. Look through examples of vị trí translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Tìm hiểu thêm

Translation for 'vị trí' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share

Tìm hiểu thêm

Bạn có thể tìm thông tin về các địa điểm và vị trí thông qua Google Maps. Sau khi đăng nhập vào Google Maps, bạn có thể nhận được những kết quả tìm kiếm chi tiết hơn. Bạn có thể tìm thấy...

Tìm hiểu thêm

Vietnamese: ·location

Tìm hiểu thêm

Tìm vị trí và cải thiện độ chính xác của vị trí - Máy tính - Maps Trợ giúp. Google Maps có thể gặp sự cố trong khi tìm vị trí của bạn. Nếu vị trí GPS (Hệ thống định vị toàn cầu) của...

Tìm hiểu thêm