=

định nghĩa từ điển một cách lén lút

Từ điển Hán Việt Thiều Chửu trang 55 định nghĩa: "Động (1) động, bất cứ vật gì, không bàn là tự sức mình, hay tự sức khác mà chuyển sang chỗ khác ...

Tìm hiểu thêm

LEAST - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho LEAST: 1. less than anyone or anything else: 2. as much as, or more than, a number or amount: 3…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

Tìm hiểu thêm

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

Tìm hiểu thêm

1. Vấn đề cơ bản của triết học Trong tác phẩm này, Ăng-ghen đã đưa ra định nghĩa kinh điển về vấn đề cơ bản của triết học, từ đó đi đến xác định một cách khoa học đối tượng nghiên cứu của lịch sử triết học và quy luật phát triển của triết học.

Tìm hiểu thêm

SNEAKY ý nghĩa, định nghĩa, SNEAKY là gì: 1. doing things in a secret and unfair way: 2. used to describe something you do, eat, or drink…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

Tìm hiểu thêm

Nghĩa của từ Lén lút - Từ điển Việt - Việt: vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra

Tìm hiểu thêm

LEAN TOWARD STH ý nghĩa, định nghĩa, LEAN TOWARD STH là gì: 1. to be interested in something and be likely to do a particular activity: 2. to be interested in…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Kiểm tra bản dịch của "lén lút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Pháp Glosbe ... (một cách) gian lậu, (một cách) lén lút . FVDP French-Vietnamese Dictionary clandestin ... Ngươi đang định đi đâu lúc người của ta bắt ngươi lén lút ra khỏi lâu đài?

Tìm hiểu thêm

một cách ngưỡng mộ. một cách ngượng nghịu. một cách ngạo mạn. Tra từ 'một cách lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Tìm hiểu thêm

Phép dịch "lén" thành Tiếng Anh. sneak, sneaky, stealthy là các bản dịch hàng đầu của "lén" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Từ khi chúng tôi còn nhỏ, hắn đã lén lút bắn sau …

Tìm hiểu thêm

Một số từ không có cách phát âm giống nhau, nhưng chúng có cùng cách phát âm. Ví dụ, Đọc vs Sậy. Đúng vs Viết. Cầu nguyện vs con mồi. Cầu thang vs Stare. Sự khác biệt giữa Polysemy và Homonymousy Định nghĩa. Kẻ thù là sự cùng tồn tại của nhiều ý nghĩa có thể cho một từ ...

Tìm hiểu thêm

Hiện trường một vụ ăn trộm: tên trộm chỉ chừa lại mỗi cái bánh xe vì nó đã bị chủ khóa vào tường. Trộm cắp là một hành vi phạm tội khi một người hoặc một nhóm người lén lút, bí mật chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái pháp luật, đối tượng tác động có thể là tiền, dịch vụ ...

Tìm hiểu thêm

Lén là gì: (làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết (thường hàm ý chê), Động từ: (từ cũ) như lẻn, đánh lén, nhìn lén, nghe lén chuyện của người...

Tìm hiểu thêm

Trong tội trộm cắp tài sản, hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản là hành vi của một người cố ý thực hiện một việc làm bất minh, vụng trộm, giấu giếm không để lộ cho người khác biết, nhằm mục đích chiếm đoạt trái phép tài sản của họ . Hành vi "lén lút" ở ...

Tìm hiểu thêm

Khi được sử dụng theo cách này, "OFC" đồng nghĩa với "Rõ ràng". Ví dụ, bạn hỏi ai đó nếu họ đã nhìn thấy một đoạn phim truyền hình virus. Nếu họ cảm thấy rằng câu trả lời cho câu hỏi là rõ ràng, họ có thể nói, "Yeah, ofc." …

Tìm hiểu thêm

lens ý nghĩa, định nghĩa, lens là gì: 1. a curved piece of glass, plastic, or other transparent material, used in cameras, glasses, and…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Một từ điển thông thường cung cấp các giải nghĩa các từ ngữ đó hoặc các từ ngữ tương đương trong một hay nhiều thứ tiếng khác. Ngoài ra còn có thể có thêm thông tin về cách phát âm, các chú ý ngữ pháp, các dạng biến thể của từ, lịch sử hay từ nguyên, …

Tìm hiểu thêm

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lén lút nhìn trộm trong tiếng Trung và cách phát âm lén lút nhìn trộm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lén lút nhìn trộm tiếng Trung nghĩa là gì. lén lút nhìn trộm. (phát âm có thể chưa chuẩn) ...

Tìm hiểu thêm

Check 'làm lén lút' translations into English. Look through examples of làm lén lút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Tìm hiểu thêm

một cách mộc mạc. một cách nghiêm túc. một cách nguy hiểm. một cách ngưỡng mộ. một cách ngượng nghịu. một cách ngạo mạn. Tra từ 'một cách lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Tìm hiểu thêm

lên bờ. lên cân. lên giọng. lên kí. Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Tìm hiểu thêm

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. ; lấy của người …

Tìm hiểu thêm

4. "Pickpocket" có nghĩa là kẻ móc túi - người lấy trộm tài sản của người khác như ví tiền, điện thoại từ túi quần, áo của họ một cách lén lút. 5. "Shoplifter" có nghĩa là kẻ lấy trộm đồ ở cửa hàng bằng cách cố ý bỏ đi mà không thanh toán một cách lén lút. 6.

Tìm hiểu thêm

cút. ( Ít dùng) Như cun cút (nghĩa là "món tóc của trẻ em gái thời xưa; loài chim lông màu nâu xám") Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường. Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít . Mua hai cút rượu.

Tìm hiểu thêm

Danh từ [sửa] lụt. ngập lụt. Nước tràn ngập cả một vùng đất; lũ lụt. Mưa đầu nguồn gây ra lưu lượng nước sông/suối tăng bất ngờ, làm ngập lụt. Đồng nghĩa [sửa] ngập lụt, lũ lụt. Dịch [sửa]

Tìm hiểu thêm

Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar ... Nghĩa của "lén lút" trong tiếng Anh. lén lút {trạng} EN. volume_up. furtively; stealthily; ... một cách lén lút (từ khác: lén lút, vụng trộm, rón rén ...

Tìm hiểu thêm

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lén la lén lút trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Tìm hiểu thêm

Phép dịch "lén lút" thành Tiếng Anh . mousy, sneaky, stealthy là các bản dịch hàng đầu của "lén lút" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Vậy điều chúng ta kết luận là... có một con người lén lút hoạt động cùng với 2 hồn ma thật sự. ↔ So what we've deduced is that there's one sneaky human working with two real ghosts.

Tìm hiểu thêm

ARROGANT ý nghĩa, định nghĩa, ARROGANT là gì: 1. unpleasantly proud and behaving as if you are more important than, or know more than, other…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết ...

Tìm hiểu thêm

Tác phẩm "Lút vích Phoi-ơ-bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức" là một tác phẩm nhằm tổng kết lại toàn bộ triết học và chủ nghĩa Mác. Đánh giá lại những đóng góp và hạn chế của Phoi-ơ-bắc. Tác phẩm được viết trong giai đoạn Ăng-ghen bảo vệ ...

Tìm hiểu thêm

Kiểm tra bản dịch của "lén lút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : mousy, sneaky, stealthy. Câu ví dụ.

Tìm hiểu thêm

Có loại từ điển gồm nhiều hơn một ngôn ngữ giúp người đọc có thể dịch nghĩa của mỗi từ từ ngôn ngữ này sang (những) ngôn ngữ kia. Hãy tra cứu bộ từ điển mở Wiktionary. Cuốn sách như ở trên nhưng chỉ chuyên môn về việc dịch từ. Từ điển tiếng Việt. Từ ...

Tìm hiểu thêm

Tính từ. vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra. buôn bán lén lút. quan hệ lén lút với người đã có gia đình. Đồng nghĩa: dấm dúi.

Tìm hiểu thêm

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lén lút trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Tìm hiểu thêm

stealth ý nghĩa, định nghĩa, stealth là gì: 1. movement that is quiet and careful in order not to be seen or heard: 2. the quality of carrying…. Tìm hiểu thêm.

Tìm hiểu thêm

Phép dịch "đi lén lút" thành Tiếng Anh. mooch, mouch là các bản dịch hàng đầu của "đi lén lút" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ta đã phải lén lút đi vào lãnh thổ của mình nhờ có nhà Greyjoy. ↔ I had to smuggle myself into my own lands thanks to the Greyjoys. đi lén lút. + Thêm bản dịch.

Tìm hiểu thêm

Từ điển trích dẫn. 1. (Tính) Thuần, không tạp. 2. (Tính) Chuyên nhất. Tuân Tử : "Bác nhi năng dong thiển, túy nhi năng dong tạp" , (Phi tướng ) (Bậc quân tử) sâu rộng nên dung được với cạn cợt, chuyên nhất nên dung được với ...

Tìm hiểu thêm